Bán/ Cho thuê máy bơm thử thủy lực, máy kinh vĩ điện tử, máy thủy bình, máy siêu âm khuyết tật
Bán/ cho thuê các máy thiết bị như sau :
Bán/ Cho thuê máy bơm thử thủy lực, máy kinh vĩ điện tử, máy thủy bình, máy siêu âm khuyết tật, thiết bị kiểm tra bề dày kim loại bằng siêu âm, thiết bị nội soi công nghiệp, máy đo điện trở cách điện, máy đo điện trở tiếp địa, thiết bị đo nhiệt độ, thiết bị đo độ ồn, thiết bị đo cường độ sáng, thiết bị đo chống sét, cân điện tử và các loại máy móc, thiết bị khác
1 | Bơm thử thủy lực | Tạo áp tối đa 150 bar |
2 | Áp kế mẫu, áp kế kiểm tra các loại | Thang đo 0-60 bar, vạch chia nhỏ nhất 1 bar ; Thang đo 0-15 bar , vạch chia nhỏ nhất 0,5 bar |
3 | Thiết bị kiểm tra chiều dày kim loại bằng phương pháp siêu âm | Phạm vi đo : 0,75 – 300 mm ; độ chính xác 0,5 |
4 | Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp không phá hủy ( Gông từ tính ) | Khoảng mở rộng chân: 0″ – 12″ (0-30 cm)
Lực nâng : 32 kg với khoảng cách 2 cực 14 cm |
5 | Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp nội soi | Góc quan sát 54° , khoảng cách 3-6 cm , Camera sensor : 640 x 480 Pixels |
6 | Dụng cụ, phương tiện kiểm tra kích thước hình học | Thước dây 5m ; thước kẹp 0-300 mm ; thước thẳng 500 mm ; ê ke |
7 | Thiết bị đo điện trở cách điện | 500 V/ 1000 M |
8 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa |
|
9 | Thiết bị đo nhiệt độ | -50oC – + 300 oC |
10 | Thiết bị đo độ ồn | 30dB ~ 130dB |
11 | Thiết bị đo cường độ ánh sáng | 0 to 20,000 Lux
± 5% rdg ± 8 dgt |
12 | Thiết bị kiểm tra phát hiện rò rỉ khí | Phát hiện khí Gas lạnh ( R11, R12,R500,R503,R22,..) |
13 | Thiết bị đo điện vạn năng | 50 Hz – 100 kHz ; -55oC – + 400 oC ; 0.01nF – 100 uF ; 0.1 mV – 1000V; 0.1 uA – 10A ; 0,1 Ω đến 40 MW |
14 | Ampe kìm | 0-600 A ; 0- 600 V , 0-200 Ω |
15 | Kìm kẹp chì | // |
16 | Máy kinh vĩ | Độ phóng đại X30 ; trường nhìn
1o 30’ ; góc đo nhỏ nhất 1” |
17 | Máy thủy bình | Độ phóng đại X24 ;độ nhạy bọt thủy tròn 10’/2mm ; trường nhìn
1o 30’ ; khoảng cách đo ngắn nhất 0.3 m |
18 | Tốc độ kế (máy đo tốc độ) | 0.5 – 19999 rpm ; 0.05 – 1999,9 m/ph |
19 | Thiết bị đo khoảng cách | 0.05 – 40 m |
20 | Lực kế hoặc cân treo | 3,0 Tấn , bước nhảy 1 kg |