MỨC PHÍ DỊCH VỤ CÂN CHỈNH-CẤP PHIẾU KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH
VÀ SỬA CHỮA VAN AN TOÀN
Số
TT |
Tên công việc |
Đơn vị tính |
Đơn giá tối thiểu
(chưa gồm thuế giá trị gia tăng) |
01 |
Kiểm định van an toàn
(thực hiện tại Trung tâm) |
cái |
Áp suất đặt đến 30 bar |
< 27 mm |
150.000 Đ |
< 50 mm |
250.000 Đ |
< 114 mm |
350.000 Đ |
≥ 114 mm |
450.000 Đ |
Từ trên 30 bar đến
100 bar |
< 27 mm |
250.000 Đ |
< 50 mm |
350.000 Đ |
< 114 mm |
450.000 Đ |
≥ 114 mm |
600.000 Đ |
Trên 100 bar |
< 27 mm |
400.000 Đ |
< 50 mm |
600.000 Đ |
< 114 mm |
800.000 Đ |
≥ 114 mm |
1.000.000 Đ |
02 |
Sửa chữa thông thường van an toàn
(thực hiện tại Trung tâm) |
cái |
Rà kín mặt tiếp xúc |
< 50 mm |
300.000 Đ |
< 114 mm |
400.000 Đ |
< 200 mm |
500.000 Đ |
≥ 200 mm |
600.000 Đ |
Thay đệm mặt tiếp xúc |
< 50 mm |
400.000 Đ |
< 114 mm |
500.000 Đ |
< 200 mm |
600.000 Đ |
≥ 200 mm |
700.000 Đ |
Gia công lại mặt tiếp xúc kim loại |
< 50 mm |
400.000 Đ |
< 114 mm |
600.000 Đ |
< 200 mm |
800.000 Đ |
≥ 200 mm |
1.000.000 Đ |
|